Có 4 kết quả:
請客 qǐng kè ㄑㄧㄥˇ ㄎㄜˋ • 请客 qǐng kè ㄑㄧㄥˇ ㄎㄜˋ • 頃刻 qǐng kè ㄑㄧㄥˇ ㄎㄜˋ • 顷刻 qǐng kè ㄑㄧㄥˇ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a dinner party
(2) to entertain guests
(3) to invite to dinner
(2) to entertain guests
(3) to invite to dinner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a dinner party
(2) to entertain guests
(3) to invite to dinner
(2) to entertain guests
(3) to invite to dinner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoảnh khắc, giây lát
Từ điển Trung-Anh
(1) instantly
(2) in no time
(2) in no time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khoảnh khắc, giây lát
Từ điển Trung-Anh
(1) instantly
(2) in no time
(2) in no time
Bình luận 0